Có 1 kết quả:

沾唇 zhān chún ㄓㄢ ㄔㄨㄣˊ

1/1

zhān chún ㄓㄢ ㄔㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to moisten one's lips
(2) to sip (wine, tea etc)
(3) esp. used with negatives: never touch a drop of the stuff

Bình luận 0